Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
crack willow


noun
large willow tree with stiff branches that are easily broken
Syn:
brittle willow, snap willow, Salix fragilis
Hypernyms:
willow, willow tree
Member Holonyms:
Salix, genus Salix


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.